Anh
specimen
Đức
Exemplar
Pháp
spécimen
De beaux spécimens d’une variété de roses
Các mẫu đẹp của môt loại hồng.
Un numéro spécimen
Một số (dể làm) mẫu.
spécimen /SCIENCE/
[DE] Exemplar
[EN] specimen
[FR] spécimen
spécimen /ENVIR/
spécimen /BUILDING/
spécimen [spesimen] n. m. 1. Tiêu bản, loại mẫu. De beaux spécimens d’une variété de roses: Các mẫu đẹp của môt loại hồng. 2. Mẫu (sách, báo v.v..phát không để quảng cáo). -En appos. Un numéro spécimen: Một số (dể làm) mẫu.