TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

realm

vùng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lĩnh vực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vương quốc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa hạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh vực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quốc độ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thế giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khí giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cảnh giới

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cảnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

realm

realm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

world

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

environment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sphere

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

region

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sight

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

situation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

religious stage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quốc độ

realm, world

thế giới

world, realm

khí giới

world, realm, environment

cảnh giới

realm, sphere, region

cảnh

sight, realm, situation, religious stage

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

realm

Vương quốc, địa hạt, lãnh vực

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

realm

vùng; đới; quyển

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

realm

lĩnh vực, vùng