situation
(situated) ; vi tri, địa thế, tình hình, tình thể, tinh trạng. [HC] actual physical situation - tinh trạng vật chất hiện tại. - (property) situated actually at... (tài sàn) có cơ sờ vật chất ờ... legally at... có cơ sở pháp lý Ờ... nominaly, nationaly, at... có cơ sớ chì định ờ...