Việt
Bối cảnh
Anh
context
background
backdrop
situation
object
Đức
Hintergrund
Zusammenhang
Kontext
Konzept
Objekt
Pháp
contexte
objet
contexte /IT-TECH/
[DE] Kontext
[EN] context
[FR] contexte
contexte,objet /IT-TECH/
[DE] Konzept; Objekt
[EN] context; object
[FR] contexte; objet
Contexte
[DE] Hintergrund
[EN] background, context, backdrop
[FR] Contexte
[VI] Bối cảnh
[DE] Zusammenhang
[EN] background, situation, context
contexte [kõtskst] n. m. 1. Ngữ cảnh (một bài diễn văn). 2. Bối cảnh. Dans le contexte économique actuel...: Trong bối cảnh kinh tế hiện nay.