TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

context

bối cảnh

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ngữ cảnh

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. Mạch văn. 2. Trường hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạch lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình cảnh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

context

context

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

object

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

background

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

backdrop

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

situation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

context

Kontext

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammenhang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Konzept

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Objekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hintergrund

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

context

contexte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

objet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

background,context,backdrop

[DE] Hintergrund

[EN] background, context, backdrop

[FR] Contexte

[VI] Bối cảnh

background,situation,context

[DE] Zusammenhang

[EN] background, situation, context

[FR] Contexte

[VI] Bối cảnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontext /m/M_TÍNH/

[EN] context

[VI] ngữ cảnh

Zusammenhang /m/M_TÍNH/

[EN] context

[VI] ngữ cảnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

context /IT-TECH/

[DE] Kontext

[EN] context

[FR] contexte

context /IT-TECH/

[DE] Kontext

[EN] context

[FR] contexte

context,object /IT-TECH/

[DE] Konzept; Objekt

[EN] context; object

[FR] contexte; objet

Từ điển pháp luật Anh-Việt

context

: toàn bàn văn; khung cảnh, hoàn cành, trạng huống.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

context

1. Mạch văn. 2. Trường hợp, mạch lạc, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình huống, thực huống, tình cảnh.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

context

bối cảnh, ngữ cảnh