Việt
bối cảnh
ngữ cảnh
1. Mạch văn. 2. Trường hợp
mạch lạc
cảnh ngộ
hoàn cảnh
tình huống
thực huống
tình cảnh.
Anh
context
object
background
backdrop
situation
Đức
Kontext
Zusammenhang
Konzept
Objekt
Hintergrund
Pháp
contexte
objet
background,context,backdrop
[DE] Hintergrund
[EN] background, context, backdrop
[FR] Contexte
[VI] Bối cảnh
background,situation,context
[DE] Zusammenhang
[EN] background, situation, context
Kontext /m/M_TÍNH/
[EN] context
[VI] ngữ cảnh
Zusammenhang /m/M_TÍNH/
context /IT-TECH/
[DE] Kontext
[FR] contexte
context,object /IT-TECH/
[DE] Konzept; Objekt
[EN] context; object
[FR] contexte; objet
: toàn bàn văn; khung cảnh, hoàn cành, trạng huống.
1. Mạch văn. 2. Trường hợp, mạch lạc, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình huống, thực huống, tình cảnh.
bối cảnh, ngữ cảnh