Geländeaufnahme /ỉ =, -n/
họa đồ, địa thế, sự đo vẽ đất đai; Gelände
Situation /í =, -en/
1. vị trí, địa thế; 2. tình thé, tình cảnh, hoàn cánh, trạng thái.
Position /f =, -en/
1. vị trí, địa điểm, địa thế; 2. địa vị, chúc vụ; 3. đều, điều khoản (của ngân sách).
Ortschaft /í =, -en/
1. điểm dân CU; khu dân cư, làng, xóm; 2. đ|a phương, địa hạt, địa khu, vùng, miền, xú, chón, địa thế, địa hình.
Terrain /n -s, -s/
1. đ|a phương, địa hạt, địa khu, vùng, miền, xứ, chốn, địa thế, địa hình, lãnh thổ, cương thổ, cương vực; die Idée gewinnt Terrain tư tuỏng được lan truyền; 2. đất, tầng đất, đất cái, chất đất; das Terrain sondieren thăm dò đắt.