Terrain /[te're:], das; -s, -s/
(bes Milit ) địa thế;
địa hình;
vùng;
khu vực (Gelände);
das Terrain sondieren (bildungsspr.) : thận trọng khảo sát, xem xét kỹ càng.
Terrain /[te're:], das; -s, -s/
thửa đất;
khu đất;
mảnh đất (Bauge lände, Grundstück);
Terrain /[te're:], das; -s, -s/
(Geogr ) bề mặt trái đất;
địa hình (Erdoberfläche);