TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thửa đất

thửa đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cánh đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu đất ở góc đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruộng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thửa đất

Zelge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eckgrundstuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Terrain

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hört der menschliche Eingriff auf, verwandeln sich diese Ökosysteme wieder in einen natürlichen bzw. natürlich erscheinenden Zustand zurück, was bei Flächenstilllegungen, aufgelassenen Bergbauflächen und Industriebrachen deutlich zu sehen ist.

Nếu sự can thiệp của con người chấm dứt, những hệ sinh thái ấy sẽ trở lại trạng thái tự nhiên hay giống tự nhiên, điều có thể thấy rõ ở những thửa đất bỏ hoang, những mỏ không tiếp tục khai thác và những khu công nghiệp ngừng hoạt động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zelge /die; -, -n (siidd.)/

thửa đất; mảnh đất; cánh đồng;

Eckgrundstuck /das/

thửa đất; khu đất ở góc đường;

Fundus /[Tondos], der; -, -/

(hist ) đất đai; thửa đất; ruộng đất (Grundstück);

Terrain /[te're:], das; -s, -s/

thửa đất; khu đất; mảnh đất (Bauge lände, Grundstück);