TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fundus

vốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng lilu trũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruộng đắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng lưu trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho trang phục đạo cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thửa đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruộng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fundus

fundus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fundus

Fundus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fundus

cul-de-sac

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundus /[Tondos], der; -, -/

phòng lưu trữ; kho trang phục đạo cụ (của nhà hát, đoàn kịch V V );

Fundus /[Tondos], der; -, -/

kho; vốn (kiến thức, kinh nghiệm);

Fundus /[Tondos], der; -, -/

(Med ) đáy;

Fundus /[Tondos], der; -, -/

(hist ) đất đai; thửa đất; ruộng đất (Grundstück);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fundus /m =/

1. phòng lilu trũ; 2. vốn (trí thúc, kinh nghiệm); 3. (y) đóng; 4. đất, ruộng đắt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fundus /SCIENCE/

[DE] Fundus

[EN] fundus

[FR] cul-de-sac