Liegenschaft /die; -, -en/
(meist Pl ) (bes Rechtsspr ) đất đai;
Erde /[’e:rdo], die; -, -n (PL selten)/
đất;
đất đai (Erdboden, Erdreich);
đất đai màu mỡ : fruchtbare Erde một cục đất. : ein Klumpen Erde
Hoheitsgebiet /das/
lãnh thể;
đất đai;
(thuộc chủ quyền quốc gia);
Terra /die; - (Geogr.)/
đất đai;
đất liền (Erde, Land);
Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/
(o Pl ) đất;
ruộng đất;
đất đai (Ackerboden);
một mảnh đất : ein Stück Land mua một vài mẫu đất. : einige Hektar Land kaufen
Grund /auf/aus/
(o PL) (veraltend, noch lándsch ) đất;
đất trồng;
đất đai (Erdreich, [Acker]krume);
Besitz /der; -es/
(veraltend) điền trang;
dinh cơ;
đất đai (Land- u Grundbesitz);
lui về điền trang ở ẩn. : sich auf seinen Besitz zurückziehen
Fundus /[Tondos], der; -, -/
(hist ) đất đai;
thửa đất;
ruộng đất (Grundstück);
Erdreich /das/
đất;
đất đai;
thồ nhưỡng;
chất đất;
Gelände /[ga'lenda], das; -s, -/
ruộng đất;
đất đai;
khoảng đất;
khu đất;
rào quánh khu đất. : das Gelände umzäunen
Herrschaft /die; -, -en/
(hist ) đất ruộng;
đất đai;
trang trại của nhà quí tộc;
territorial /[terito'ria:l] (Adj.)/
(thuộc) địa phận;
địa hạt;
khu đất;
đất đai;
lãnh thổ;