Việt
trang trại
đất ruộng
vườn nhà
sản nghiệp
đất đai
trang trại của nhà quí tộc
Đức
Gewese
Herrschaft
Gewese /das; -s (ugs., häufig abwertend)/
(landsch ) trang trại; đất ruộng; vườn nhà; sản nghiệp (Anwesen);
Herrschaft /die; -, -en/
(hist ) đất ruộng; đất đai; trang trại của nhà quí tộc;