Việt
đất đai
lãnh thổ
lãnh thể
Đức
Hoheitsgebiet
Hoheitsgebiet /das/
lãnh thể; đất đai; (thuộc chủ quyền quốc gia);
Hoheitsgebiet /n -(e)s, -e/
lãnh thổ, đất đai; Hoheits