TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

landunter

đã nhìn thấy phương án giải quyết vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã nhìn thấy ánh sáng ỗ cuối đường hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruộng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất đai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làng quê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu bang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dân của một nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

landunter

Landunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an Land ziehen

(đùa) lấy được, giành được.

ein Stück Land

một mảnh đất

einige Hektar Land kaufen

mua một vài mẫu đất.

ins Land gehen/ziehen

trôi qua.

auf đem flachen/(ugs.

) platten Land: ở vùng xa đô thị.

die europäischen Länder

các nước Châu Au

andere Länder, andere Sitten

mỗi quốc gia có phong tục tập quán khác nhau

das Gelobte Land (bibl.)

Miền Đất Hứa

das Land, wo Milch und Honig fließt

nơi đầy đủ sung túc

das Land meiner, seiner usw. Väter (geh.)

quê hương của tôi, quê hương của anh...

das Land der aufge henden Sonne

Đất nước mặt trời mọc, nước Nhật Bản

das Land der tausend Seen

Đất nước của nghìn hồ, nước Phần Lan

wieder im Landfe] sein (ugs.)

đã trở về

dort zu Land[e] (geh.)

ở vùng đất ấy, ở nơi ấy

hier zu Land[e] (geh.)

ở nơi này, ở vùng đất này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

đã nhìn thấy phương án giải quyết vấn đề; đã nhìn thấy ánh sáng ỗ cuối đường hầm;

an Land ziehen : (đùa) lấy được, giành được.

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

(o Pl ) đất; ruộng đất; đất đai (Ackerboden);

ein Stück Land : một mảnh đất einige Hektar Land kaufen : mua một vài mẫu đất.

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

(veralteter, noch dichter , gelegtl scherzh PL -e) vùng đất; dải đất (Landstrich, Gegend);

ins Land gehen/ziehen : trôi qua.

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

(o PL) nông thôn; làng quê;

auf đem flachen/(ugs. : ) platten Land: ở vùng xa đô thị.

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

(Pl Länder) đất nước; quốc gia (Staat);

die europäischen Länder : các nước Châu Au andere Länder, andere Sitten : mỗi quốc gia có phong tục tập quán khác nhau das Gelobte Land (bibl.) : Miền Đất Hứa das Land, wo Milch und Honig fließt : nơi đầy đủ sung túc das Land meiner, seiner usw. Väter (geh.) : quê hương của tôi, quê hương của anh... das Land der aufge henden Sonne : Đất nước mặt trời mọc, nước Nhật Bản das Land der tausend Seen : Đất nước của nghìn hồ, nước Phần Lan wieder im Landfe] sein (ugs.) : đã trở về dort zu Land[e] (geh.) : ở vùng đất ấy, ở nơi ấy hier zu Land[e] (geh.) : ở nơi này, ở vùng đất này.

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

(PL Länder) bang; tiểu bang (Bundesland);

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

người dân của một nước; nhân dân; dân chúng;