TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiểu bang

tiểu bang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiểu bang

bang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu bang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiểu bang

 state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

political

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiểu bang

Land

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kreis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bezirk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

E

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiểu bang

Landunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So verschickt beispielsweise die DSMZ (Deutsche Sammlung von Mikroorganismen und Zellkulturen GmbH), eine Forschungseinrichtung des Bundes und der Länder, in entsprechenden Doppelampullen Mikroorganismen, Viren, menschliche und tierische Zelllinien sowie pflanzliche Zellkulturen auf dem Postweg (Bild 1).

Thí dụ, DSMZ (Deutsche Sammlung von Mikroorganismen und Zellkulturen GmbH - công ty TNHH sưu tập vi sinh vật và tế bào nuôi cấy, Đức), viện nghiên cứu của chính phủ liên bang và tiểu bang ở Đức đều vận chuyển các vi sinh vật, virus và tế bào người, động vật, thực vật trong ống thủy tinh đôi qua đường bưu điện (Hình 1) theo cách này.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der ordnungsgemäße Datenschutz nach den Datenschutzgesetzen wird vom Bundesdatenschutzbeauftragten und in den Bundesländern von den Landesdatenschutzbeauftragten sowie von den Datenschutzbeauftragten in den Gemeinden überwacht.

Việc bảo vệ dữ liệu đúng quy tắc theo luật bảo vệ dữ liệu được giám sát bởi ủy viên bảo vệ dữ liệu liên bang, và tại tiểu bang bởi những ủy viên bảo vệ dữ liệu tiểu bang cũng như những ủy viên bảo vệ dữ liệu ở những khu vực hành chính.

Unter ihrem Dach sind nicht nur die Angestellten und Arbeiter des Bundes, der Länder und der Kommunen versichert, sondern auch Schüler, Studenten, Ersthelfer, Mitglieder der freiwilligen Feuerwehren usw.

Cơ quan này không những bảo hiểm tai nạn cho nhân viên và công nhân của liên bang, tiểu bang, địa phương mà còn bảo hiểm cho học sinh, sinh viên, nhân viên cấp cứu và nhân viên của những đội chữa cháy tình nguyện v.v.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/

(PL Länder) bang; tiểu bang (Bundesland);

Bun /des.Staat, der/

bang; tiểu bang (Gliedstaat);

E /in.zel.Staat, der/

bang; tiểu bang (trong một quôc gia liên bang);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state,political /xây dựng/

tiểu bang

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiểu bang

Land n, Kreis m, Bezirk n. tiểu chủ Kleinunternehmer m.