Kreis /[krais], der; -es, -e/
(Geom ) vòng tròn;
đường tròn;
hình tròn;
mit dem Zirkel einen Kreis schlagen : vẽ một đường tròn bằng com-pa den Umfang eines Kreises berechnen : tính chu vi của một đường tròn jmds. Kreise stören (geh.) : quấy rầy ai, xâm phạm vào khu vực hoạt độrig của ai.
Kreis /[krais], der; -es, -e/
diện tích hình tròn (Kreisfläche);
Kreis /[krais], der; -es, -e/
nhóm người tạo thành đường tròn;
sự chuyển động thành đường tròn;
die Kinder schlossen einen Kreis um die Lehrerin : bọn trẻ con đứng thành vòng tròn quanh cô giáo es drehte sich ihm alles im Kreis : ông ta cảm thẩy chóng mặt sich im Kreise umsehen : đưa mát nhìn quanh