TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhóm người tạo thành đường tròn

nhóm người tạo thành đường tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển động thành đường tròn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhóm người tạo thành đường tròn

Kreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder schlossen einen Kreis um die Lehrerin

bọn trẻ con đứng thành vòng tròn quanh cô giáo

es drehte sich ihm alles im Kreis

ông ta cảm thẩy chóng mặt

sich im Kreise umsehen

đưa mát nhìn quanh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreis /[krais], der; -es, -e/

nhóm người tạo thành đường tròn; sự chuyển động thành đường tròn;

bọn trẻ con đứng thành vòng tròn quanh cô giáo : die Kinder schlossen einen Kreis um die Lehrerin ông ta cảm thẩy chóng mặt : es drehte sich ihm alles im Kreis đưa mát nhìn quanh : sich im Kreise umsehen