Kreis /[krais], der; -es, -e/
nhóm người tạo thành đường tròn;
sự chuyển động thành đường tròn;
bọn trẻ con đứng thành vòng tròn quanh cô giáo : die Kinder schlossen einen Kreis um die Lehrerin ông ta cảm thẩy chóng mặt : es drehte sich ihm alles im Kreis đưa mát nhìn quanh : sich im Kreise umsehen