circle
o đường tròn, vòng tròn, vòng
§ addendum circle : vòng ngoài
§ arctic circle : vòng Bắc cực
§ azimuth circle : vòng phương vị
§ base circle : vòng chuẩn; phần răng (của bánh răng)
§ cam circle : vành cam
§ dip circle : la bàn độ xiêng
§ graduated circle : vành chia độ
§ hour circle : vòng giờ
§ pitch circle : vòng gốc (của bánh răng)
§ vertical circle : vòng thẳng đứng
§ circle flood : bơm ngập nước theo vòng tròn
§ circle jack : kích vòng
§ circle of decination : vòng lệch từ
§ circle wrench : chìa vặn vòng
§ circle-A pump : bơm vòng A