circle
vòng, vòng tròn; quỹ đạo ~ of (equal) altitude vòng đồng cao ~ of declination vòng lệch từ ~ of position vòng định vị Antarctic ~ vòng Nam cực Artic ~ vòng Bắc cực azimuth ~, bearing ~ vòng phương vị, địa bàn boundary ~ vòng ngoài graduated ~ vành chia độ great ~ vòng tròn lớn (trên hình cầu) horizontal ~ vòng chân trời, vòng tròn nằm ngang horizontal transit ~ vòng kinh vĩ ngang hour ~ vòng giờ meridian ~ vòng kinh tuyến parallel ~ (vòng) vĩ tuyến paraselenic ~ kt. vòng Mặt trăng giả parhelic ~ kt. vòng Mặt trời giả, vòng sáng quầng Mặt trời polar ~ vòng cực setting ~ vòng định vị small ~ vòng nhỏ vertical ~ (vòng) kinh tuyến white horizontal ~ vòng chân trời