TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 circular

đi vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp tuyến đường tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tuyến cáp sợi quang vòng quanh thế giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 circular letter of credit

tín dụng thư lưu động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 circular

 circular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tangent to the circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fibre optic Link Around the Globe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 circular letter of credit

 circular letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Letter of credit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Circular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular /giao thông & vận tải/

đi vòng (quanh)

 circular

đi vòng (quanh)

circle, circular

vòng, vòng tròn

 circular, internal ring /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

vòng trong

tangent to the circle, circular

tiếp tuyến đường tròn

Fibre optic Link Around the Globe, circular

tuyến cáp sợi quang vòng quanh thế giới

 circular letter of credit, Letter of credit,Circular /giao thông & vận tải/

tín dụng thư lưu động