circular /giao thông & vận tải/
đi vòng (quanh)
circular
đi vòng (quanh)
circle, circular
vòng, vòng tròn
circular, internal ring /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
vòng trong
tangent to the circle, circular
tiếp tuyến đường tròn
Fibre optic Link Around the Globe, circular
tuyến cáp sợi quang vòng quanh thế giới
circular letter of credit, Letter of credit,Circular /giao thông & vận tải/
tín dụng thư lưu động