Việt
vòng trong
Anh
inner race
circular
internal ring
innner ring
Ringbruchdiagnose in optischen Datenbussystemen
Chẩn đoán đứt vòng trong những hệ Bus dữ liệu dùng cáp quang
Das Ausrücklager ist ein gekapseltes Kugellager mit feststehendem Außenring und mitlaufendem Innenring, der an den Membranfederzungen spielfrei anliegt.
Ổ bi chà của cơ cấu là ổ bi cầu bịt kín với vòng ngoài cố định và vòng trong xoay được, vòng trong tỳ trực tiếp không có khe hở vào các lưỡi gà của lò xo màng.
Beim Festlager müssen sowohl der Außenring als auch der Innenring im Gehäuse bzw. auf der Welle festsitzen.
Ở những ổ đỡ cố định, vòng ngoài cũng như vòng trong phải gắn chặt trong vỏ bọc hoặc trên trục.
Es besteht in seiner einfachsten Ausführung aus zwei Laufringen (Außen- und Innenring), den Wälzkörpern und dem Wälzkörperkäfig (Käfig).
Dạng đơn giản nhất của ổ lăn bao gồm hai vòng lăn (vòng ngoài và vòng trong), những con lăn và lồng con lăn (lồng).
Innenring
Vòng trong
circular, internal ring /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
innner ring /hóa học & vật liệu/
vòng trong (ổ bi)
innner ring /giao thông & vận tải/
vòng trong (ổ lăn)