TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng trong

vòng trong

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng trong

inner race

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 circular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 innner ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ringbruchdiagnose in optischen Datenbussystemen

Chẩn đoán đứt vòng trong những hệ Bus dữ liệu dùng cáp quang

Das Ausrücklager ist ein gekapseltes Kugellager mit feststehendem Außenring und mitlaufendem Innenring, der an den Membranfederzungen spielfrei anliegt.

Ổ bi chà của cơ cấu là ổ bi cầu bịt kín với vòng ngoài cố định và vòng trong xoay được, vòng trong tỳ trực tiếp không có khe hở vào các lưỡi gà của lò xo màng.

Beim Festlager müssen sowohl der Außenring als auch der Innenring im Gehäuse bzw. auf der Welle festsitzen.

Ở những ổ đỡ cố định, vòng ngoài cũng như vòng trong phải gắn chặt trong vỏ bọc hoặc trên trục.

Es besteht in seiner einfachsten Ausführung aus zwei Laufringen (Außen- und Innenring), den Wälzkörpern und dem Wälzkörperkäfig (Käfig).

Dạng đơn giản nhất của ổ lăn bao gồm hai vòng lăn (vòng ngoài và vòng trong), những con lăn và lồng con lăn (lồng).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Innenring

Vòng trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular, internal ring /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

vòng trong

 innner ring /hóa học & vật liệu/

vòng trong (ổ bi)

 innner ring /giao thông & vận tải/

vòng trong (ổ bi)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inner race

vòng trong (ổ lăn)