Việt
chu vi
đường tròn
vòng tròn
chảy quanh
bao quanh
đưường tròn
chu vi vòng tròn
Anh
circumference
perimeter
Circle
Đức
Umfang
Kreisumfang
Kreis
Kreis,Umfang
[EN] Circle, circumference
[VI] Vòng tròn, chu vi
Umfang /m/HÌNH/
[EN] circumference, perimeter
[VI] chu vi (đường tròn)
đưường tròn, chu vi vòng tròn
CIRCUMFERENCE
chu vi Dường cong giới hạn đường biên, đặc biệt là của một vật thể hình tròn.
chu vi; vòng tròn, đường tròn
o vòng tròn, đường tròn; chu vi
The boundary-line of a circle.
chảy quanh, bao quanh
đường tròn; chu vi