TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy quanh

chảy quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bao bọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1. chảy quanh

1. chảy quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bao quanh 2. có nước bao quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chảy quanh

 circumfluent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circumference

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circumfluent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
1. chảy quanh

circumfuous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chảy quanh

umfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Transportgeschwindigkeit eines Feststoffteilchens senkrecht zur Niederschlagselektrode eines Elektrofilters (bei laminarer Umströmung):

Vận tốc di chuyển của một hạt chất rắn theo chiều thẳng đứng đến điện cực góp của bộ lọc tĩnh điện (dòng chảy quanh ở dạng tầng)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umfließen /vt/

chảy quanh, bao bọc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

circumfluent

chảy quanh, bao quanh

circumfuous

1. chảy quanh, bao quanh 2. có nước bao quanh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

circumference

chảy quanh, bao quanh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfließen /(st. V.; hat)/

chảy quanh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumfluent

chảy quanh