Việt
đưường tròn
chu vi vòng tròn
Anh
circumference
Pi (Verhältnis von Kreisumfang zum Kreisdurchmesser, Konstante)
Số Pi (tỷ lệ giữa chu vi vòng tròn và đường kính, hằng số).
đưường tròn, chu vi vòng tròn