Việt
đưường tròn
chu vi vòng tròn
vòng tròn
hình tròn
vòng quanh
compa
địa bàn
Anh
peripherybiên
circumference
cirele
circulant
compass
đưường tròn, chu vi vòng tròn
vòng tròn, đưường tròn, hình tròn
(thuộc) đưường tròn, vòng tròn, vòng quanh
compa; địa bàn; vòng tròn, đưường tròn