Bussole /f =, -n/
cái] địa bàn, la bàn.
Richtkreis /m -es, -e/
cái] địa bàn, la bàn; -
Kompaß /m -sses, -sse/
cái] địa bàn, la bàn, kim chỉ nam.
Region /f =, -en/
1. miền, khu vực, địa hạt, tĩnh; 2. địa bàn, phạm vi, lĩnh vực.
Bezirk /m -(e)s,/
1. khu, khu vực, vùng, địa hạt, quận, huyện; 2. phạm vi, địa bàn, lĩnh vực.
Feld /n -(e)s, -e/
1. cánh đồng, đông ruộng, đồng, ruộng, khoảng rộng, vùng, trưòng, bãi, miền, tầm, dã ngoại; ins (aufs) Feld gehen ra đồng, offenes Feld cánh đồng; 2. cánh đồng đâ cày; auf freiem Feld giữa đồng; 3. bãi chién trưòng; im Feld Stehen ồ trong quân đội (chiến trưòng); ins Feld ziehen ra chiến trường; das - gewinnen chiến tháng, thắng lợi; das Feld räumen rút lui, rút quân; aus dem - geschlagen werden bị thất bại; 4. lĩnh vực, địa bàn, môi trưòng hoạt động; auf diesem - trong lĩnh vực này; 5. ô bàn cò; 6. nền (huy hiệu v..v); 7. (điện) trường; magnetisches Feld từ trường; 8. (ấn loát) cột in.