TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầm

tầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lĩnh vực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.phạm vi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ xa hoạt động 2.dãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ 3.những khe nứt ngắn song song 4.loại 5.vùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng cách ~ condition điều kiện gi ớ i h ạn ~ of tolerance ph ạ m vi ch ố ng ch ị u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi địa lý great tropic ~ biên độ chiều chí tuyến cực đại half ~ nửa biên độ half mean spring ~ nửa biên độtriều sóc vọng trung bình horizontal ~ tầm xa nằm ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi quan trắc perigean ~ biên độtriều cận điểm radar ~ bán kính hiệu dụng của rađa reduction ~ mức độthu nhỏ restricted ~ miền hạn chế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi hạn chế slant ~ khoảng cách nghiêng spring ~ biên độtriều sóc vọng tidal ~ biên độtriều temperature ~ biên độ nhiệt tolerance ~ giới hạn cho phép tonal ~ sắc độ wave ~ biên độ sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào khoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh đồng đâ cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chién trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô bàn cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột in.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn thiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩn đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doạn cuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tầm

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 cable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scope

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tầm

Entfernung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einzugsbereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reichweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortiment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Range Extender.

Mở rộng tầm chạy xa.

Einsteller für Leuchtweitenregelung

Bộ chỉnh tầm chiếu xa

Leuchtweitenregelung

Điều chỉnh tầm chiếu xa

Verbindung (Leuchtweitenregelung)

Đầu nối (Điều chỉnh tầm chiếu xa)

v Automatische Leuchtweiteregelung

Điều chỉnh tự động tầm chiếu xa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ins (aufs) Feld gehen

ra đồng,

offenes Feld

cánh đồng; 2. cánh đồng đâ cày;

auf freiem Feld

giữa đồng; 3. bãi chién trưòng;

im Feld Stehen ồ

trong quân đội (chiến trưòng); ins ~

das Feld räumen

rút lui, rút quân;

magnetisches Feld

từ trường; 8. (ấn loát) cột in.

einer Sache (D) ein Ende máchen

chấm dứt (két thúc, két liễu) việc gì;

bis zu Ende

đến cuối cùng;

zu Ende gehen

đi tói két thúc; am ~ cuối cùng, rốt cuộc, rút cục;

letzten Ende

s cuói cùng, rốt cuộc, rút cụC; 2. [sự] kết liễu, tạ thế, từ trần, qua đôi, chét, mất, viễn thiêu (tiếng nhà thật);

sein Ende finden

tạ thé, từ trần, qua đôi, chét, mất; 3. cạnh, mép, rìa, đẩu, ngọh, chỗ cuối, miệng (lọ...), đuôi, phẩn đuôi, phần cuối, doạn cuối; 4. khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich komme gegen Abend

tôi sẽ đến lúc chiều tối

er kam gegen 1] Uhr nach Hause

ông ấy về đến nhà vào khoảng 11 giờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feld /n -(e)s, -e/

1. cánh đồng, đông ruộng, đồng, ruộng, khoảng rộng, vùng, trưòng, bãi, miền, tầm, dã ngoại; ins (aufs) Feld gehen ra đồng, offenes Feld cánh đồng; 2. cánh đồng đâ cày; auf freiem Feld giữa đồng; 3. bãi chién trưòng; im Feld Stehen ồ trong quân đội (chiến trưòng); ins Feld ziehen ra chiến trường; das - gewinnen chiến tháng, thắng lợi; das Feld räumen rút lui, rút quân; aus dem - geschlagen werden bị thất bại; 4. lĩnh vực, địa bàn, môi trưòng hoạt động; auf diesem - trong lĩnh vực này; 5. ô bàn cò; 6. nền (huy hiệu v..v); 7. (điện) trường; magnetisches Feld từ trường; 8. (ấn loát) cột in.

Ende /n -s, -n/

1. hét, cuối, [lúc] cuói, két thúc; Ende April cuói tháng tư; ein - haben [nehmen, finden] két thúc, xong, ngừng, thôi; einer Sache (D) ein Ende máchen chấm dứt (két thúc, két liễu) việc gì; bis zu Ende đến cuối cùng; zu Ende gehen đi tói két thúc; am Ende cuối cùng, rốt cuộc, rút cục; letzten Ende s cuói cùng, rốt cuộc, rút cụC; 2. [sự] kết liễu, tạ thế, từ trần, qua đôi, chét, mất, viễn thiêu (tiếng nhà thật); sein Ende finden tạ thé, từ trần, qua đôi, chét, mất; 3. cạnh, mép, rìa, đẩu, ngọh, chỗ cuối, miệng (lọ...), đuôi, phẩn đuôi, phần cuối, doạn cuối; 4. khoảng cách, quãng cách, cự ly, khoảng, quãng, tầm; ein lấngès - sếu vưởn, cò hương, ngưôi cao lêu đêu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

range

dãy, hàng, phạm vi, lĩnh vực, loại, hạng, tầm, khoảng cách, biên độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

gần; tầm; vào khoảng; khoảng chừng (thời gian);

tôi sẽ đến lúc chiều tối : ich komme gegen Abend ông ấy về đến nhà vào khoảng 11 giờ. : er kam gegen 1] Uhr nach Hause

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

scope

phạm vi, tầm

range

1.phạm vi, tầm; biên độ; độ xa hoạt động 2.dãy, hệ (núi) 3.những khe nứt ngắn song song 4.loại 5.vùng , phạm vi, khoảng cách ~ condition điều kiện gi ớ i h ạn ~ of tolerance ph ạ m vi ch ố ng ch ị u, giới hạn sinh thái ~ of density thang mật độ ~ of error hiệu sai ~ of flood and ebb biên độtri ều lên và triều ròng ~ of focus setting phạ m vi đi ề u chỉnh tiêu cự ~ of forecast period th ời h ạn d ự báo ~ of humidity khoảng (biến thiên) độ ẩm ~ of influence phạm vi ảnh hưởng ~ of magnification độ phóng đại ~ of mountain dãy núi ~ of oscillation ph ạm vi dao độ ng ~ of temperature biên độ (dao động của nhiệt độ ) ~ of tide biên độtriề u ~ of visibility tầm nhìn xa ~ of vision tầm nhìn, thị trường alpine (summer) ~ vùng (chăn nuôi) núi cao annual ~ biên độ năm apogean ~ biên độtriều viễn điểm aural ~ vùng nghe được daily ~ biên độ ngày depth ~ phạm vi (dao dộng) chiều sâu distribute ~ phạm vi phân bố ecological ~ biên độ điều kiện sinh thái front ~ dãy phía trước geographical ~ vùng địa lý; phạm vi địa lý great tropic ~ biên độ chiều chí tuyến cực đại half ~ nửa biên độ half mean spring ~ nửa biên độtriều sóc vọng trung bình horizontal ~ tầm xa nằm ngang, khoảng cách ngang instrumental ~ phạm vi hiệu quả của máy map ~ khoảng cách trên bản đồ mean neap ~ biên độtriều thượng hạ huyền trung biình mean spring ~ biên độtriều sóc vọng trung bình neap ~ biên độtriều thượng hạ huyền night(time) visual ~ tầm nhìn xa ban đêm observation ~ phạm vi quan sát, phạm vi quan trắc perigean ~ biên độtriều cận điểm radar ~ bán kính hiệu dụng của rađa reduction ~ mức độthu nhỏ restricted ~ miền hạn chế, phạm vi hạn chế slant ~ khoảng cách nghiêng spring ~ biên độtriều sóc vọng tidal ~ biên độtriều temperature ~ biên độ nhiệt tolerance ~ giới hạn cho phép tonal ~ sắc độ wave ~ biên độ sóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernung /f/V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] range

[VI] tầm (đạo hàng, rađa, vô tuyến)

Einzugsbereich /m/DHV_TRỤ/

[EN] range

[VI] tầm

Reichweite /f/V_LÝ, DHV_TRỤ/

[EN] range

[VI] tầm, độ xa

Sortiment /nt/V_THÔNG, KT_DỆT/

[EN] range

[VI] khoảng, tầm, phạm vi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cable, radius

tầm