TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nền

nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

đế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

móng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xung nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ sở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng nền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chân tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

matrix

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bãi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cơ bản

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
cái nền

cái nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nền

subbase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

base

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substructure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

platform

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

basement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ground

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

background

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pedestal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bed plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

foundation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bedsole

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 back-end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 support

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substructure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subbase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bedding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 priming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

matrix in analysis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

foundation plate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ground mass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Basics

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
cái nền

 back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nền

Sauberkeitsschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sohle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägermaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Platte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerkörper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lagerfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untergrund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achsgabel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grundmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hintergrund

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fundament

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sockel wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Standplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

GrundundBoden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boden

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Basis

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschichtung

Lớp nền

Substrat

Băng nền

Matrix

Chất nền

Trägerbahn

Băng nền

 Matrixmaterial

 Vật liệu nền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiße Ringe auf blauem Grund

những chiếc nhẫn trắng được đặt trên lớp lót xanh dương.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Basis

[EN] Basics

[VI] Nền, cơ bản

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bed

nền, bãi

Vùng nền tự nhiên được chuẩn bị có hoặc không có những công trình phụ trợ, thường là ở ven biển dùng để nuôi hay lưu giữ con hàu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ground mass

nền, móng

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Boden

[EN] Ground

[VI] Nền, đất

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

basement

nền, móng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ground

dất; nền

foundation plate

đế, nền

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

matrix in analysis

matrix, nền (trong phân tích)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GrundundBoden /đất đai, điền sản. 4. nền móng, cơ sở (geh., veraltend) thung lũng nhỏ, vùng đất trũng (kleines Tal, [Boden]senke). 5. (o. PL) đáy (biển, hồ, sông V.V.); ein feindliches Schiff in den Grund bohren/

(o PL) nền;

những chiếc nhẫn trắng được đặt trên lớp lót xanh dương. : weiße Ringe auf blauem Grund

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Nền

Bề mặt của chi tiết thử trên đó chỉ thị nhìn được. Nó có thể là bề mặt tự nhiên của chi tiết thử hoặc lớp phủ chất hiện hình trên bề mặt.

Nền

Bề ngoài của mặt vật kiểm tra làm nổi phần chỉ thị được nhìn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-end

nền

Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý mà chương trình đó được thiết kế ra để thực hiện. Trong mạng cục bộ các chương trình ứng dụng phía sau này thường được lưu trữ trong máy dịch vụ tệp (máy chủ), còn các chương trình phía trước thì để điều khiển công việc giao tiếp với người sử dụng trong từng trạm công tác.

base

nền (băng ghi âm)

subbase

nền (xây dựng móng)

substructure, support

nền (đường)

 base

nền (băng ghi âm)

 matrix /cơ khí & công trình/

nền (cơ bản)

 substructure

nền (đường)

 subbase /xây dựng/

nền (xây dựng móng)

substrate

đế, nền

 root, substrate /xây dựng;toán & tin;toán & tin/

đế, nền

1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.

1. the part at which a weld fuses with the base metal.the part at which a weld fuses with the base metal.2. the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank.the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank..

 wax /y học/

sáp, nền

 bedding /xây dựng/

lớp lót, nền

Chỉ lớp nền dùng để đặt cái gì đó, như matít để gắn kính dưới ô cửa sổ hoặc bê tông dưới các ống dẫn.

Any base layer upon which something rests, such as putty laid beneath a window pane (bed glazing) or concrete beneath a pipe..

bedding

lớp lót, nền

 base /xây dựng/

nền, chân tường

Phần nền của một bức tường hoặc một bộ phận của tòa nhà, công trình.

The lowermost part of a wall or other building member.

 priming /xây dựng/

nền, sự (sơn) lót

 back /toán & tin/

cái nền

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

platform

nền, nền bằng abrasion ~ nền mài mòn cirque ~ nền bằng hình đài vòng coast ~ nền ven biển continental ~ nền lục địa observation ~ đài quan sát ocular ~ nền mắt (không cử động sau nếp rìa ở Bọ ba thuỳ) structural ~ nền kết cấu submarine ~ nền dưới đáy biển coral ~ nền san hô abrasion ~ nền mài mòn wave cut ~ nền mài mòn do sóng biển wave built ~ nền tích tụ do sóng biển hoooking ~ nền móc rocking ~ nền đá derrick ~ nền tháp khoan floating ~ rig nền nổi tháp khoan

basal

(thuộc) cơ sở , nền

bedsole

nền, tầng nền ( của một lớp)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sauberkeitsschicht /f/XD/

[EN] subbase

[VI] nền

Sohle /f/CNSX/

[EN] bed

[VI] nền (lò)

Trägermaterial /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] base

[VI] nền

Unterbau /m/XD/

[EN] substructure

[VI] nền (đường)

Unterlage /f/V_LÝ/

[EN] substrate

[VI] nền

Platte /f/M_TÍNH/

[EN] platform

[VI] nền

Sohle /f/CT_MÁY, L_KIM/

[EN] bed

[VI] nền, đáy (lò)

Trägerkörper /m/V_THÔNG/

[EN] substrate

[VI] đế, nền

Trägermaterial /nt/S_PHỦ, Đ_TỬ/

[EN] substrate

[VI] nền, đế

Lagerfläche /f/XD/

[EN] bed

[VI] đệm, nền

Untergrund /m/V_LÝ, VLB_XẠ, CNH_NHÂN/

[EN] background

[VI] phông, nền

Unterlage /f/CNSX/

[EN] base

[VI] nền, bệ

Achsgabel /f/Đ_SẮT/

[EN] pedestal

[VI] bệ, nền

Achsgabel /f/V_TẢI/

[EN] pedestal

[VI] bệ, nền

Grundmaterial /nt/S_PHỦ/

[EN] substrate

[VI] nền, đế

Hintergrund /m/M_TÍNH, IN, FOTO/

[EN] background

[VI] nền, phông

Fundament /nt/GIẤY/

[EN] basement

[VI] bệ, nền

Sockel wert /m/TV/

[EN] pedestal

[VI] nền; xung nền

Standplatte /f/D_KHÍ/

[EN] bed plate

[VI] nền; tấm đáy

Unterbau /m/THAN/

[EN] foundation

[VI] nền, lớp nền