matrix /xây dựng/
đá mẹ
matrix /cơ khí & công trình/
nền (cơ bản)
matrix
nền cơ bản
matrix
bản đúc chữ (khuôn đúc)
matrix
bản đúc phông
counterface, matrix
cối
grooving, matrix
sự định khuôn
flong, matrix
bản đúc phông
sum of matrices, matrix
tổng các ma trận
compo mortar, matrices, matrix
vữa tam hợp