TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 matrix

đá mẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền cơ bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản đúc chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản đúc phông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng các ma trận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vữa tam hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 matrix

 matrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grooving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sum of matrices

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compo mortar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matrices

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matrix /xây dựng/

đá mẹ

 matrix /cơ khí & công trình/

nền (cơ bản)

 matrix

nền cơ bản

 matrix

bản đúc chữ (khuôn đúc)

 matrix

bản đúc phông

 counterface, matrix

cối

 grooving, matrix

sự định khuôn

 flong, matrix

bản đúc phông

sum of matrices, matrix

tổng các ma trận

compo mortar, matrices, matrix

vữa tam hợp