grooving /cơ khí & công trình/
sự làm rãnh
grooving /xây dựng/
sự tạo khe
grooving
sự khía rãnh
grooving /cơ khí & công trình/
sự làm rãnh
grooving
sự xẻ rãnh
grooving
sự xoi rãnh
grooving /xây dựng/
sự cắt rãnh
grooving
sự bào soi
grooving /xây dựng/
sự xẻ rãnh
grooving /cơ khí & công trình/
sự xoi rãnh
grooving /xây dựng/
sự bào soi
grooving, matrix
sự định khuôn
grooving, recessing /xây dựng/
sự đục lõm
grooving, striation /xây dựng/
sự tạo rãnh
groover, grooving
bào rãnh
key groove, grooving
rãnh chốt
fluting, grooving, scratching
sự khía rãnh
grooving, incision, indentation, nicking, notching, split
sự cắt rãnh
grooving, incision, indentation, nicking, notching, split
sự cắt rãnh lòng máng
grooving, incision, indentation, nicking, notching, split
sự cắt rãnh then
grooving, incision, indentation, nicking, notching, split
sự cắt ren
grooving, incision, indentation, nicking, notching, split
sự cắt ren (bằng lược ren)
grooving, incision, indentation, nicking, notching, split
sự cắt ren bằng tarô
grooving, incision, indentation, nicking, notching, split
sự cắt ren đồng trục
grooving, incision, indentation, nicking, notching, split
sự cắt ren ngoài
cutting out, grooving, plough, ploughing, slitting, slotting cutter
sự xẻ rãnh
channelling, chennelling, folding, grooving, grooving and tonguing, rabbeting, recessing, sinking
sự xoi rãnh