Việt
sự cắt rãnh lòng máng
sự đục lòng máng
Anh
groove cutting
gas gouging
grooving
incision
indentation
nicking
notching
split
gouging
Đức
Fugenhobeln
Fugenhobeln /nt/CNSX/
[EN] gas gouging, gouging, groove cutting
[VI] sự đục lòng máng, sự cắt rãnh lòng máng
grooving, incision, indentation, nicking, notching, split