Việt
sự đục lòng máng
sự cắt rãnh lòng máng
đục lòng máng bằng đèn xì
Anh
gouging
gas gouging
groove cutting
torch-gouge
grooving
Đức
Fugenhobeln
Pháp
gougeage
rainurage
Fugenhobeln /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fugenhobeln
[EN] gouging; grooving
[FR] gougeage; rainurage
Fugenhobeln /nt/CNSX/
[EN] gas gouging, gouging, groove cutting
[VI] sự đục lòng máng, sự cắt rãnh lòng máng
fugenhobeln /vt/CNSX/
[EN] torch-gouge
[VI] đục lòng máng bằng đèn xì