groove cutting
sự đục lòng máng
gas gouging, groove cutting
sự đục lòng máng
gas gouging /cơ khí & công trình/
sự đục lòng máng
groove cutting /cơ khí & công trình/
sự đục lòng máng
groove cutting, grooved
sự đục lòng máng
gas gouging
sự đục lòng máng