split /cơ khí & công trình/
mặt giáp mối
split /hóa học & vật liệu/
làm bong ra
split /xây dựng/
làm mẻ
split
bị cắt ra
split /xây dựng/
bị cắt ra
split
miếng gạch mỏng
split
mặt giáp mối
split
được tách nhiều phần
split /xây dựng/
miếng gạch mỏng
split /toán & tin/
bị cắt ra
split /toán & tin/
chia tách, tách ra
split
nhiều phần