TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị cắt ra

bị cắt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị cắt ra

 split

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

split

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traversing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 split

bị cắt ra

 split /xây dựng/

bị cắt ra

split, traversing, turn off, cut /hóa học & vật liệu/

bị cắt ra

Các quy trình được cho là tương tự với hoạt động của một lưỡi dao, sử dụng trong việc đạt được phân đoạn bởi quy trình lọc.

Any of various processes considered to be analogous to the action of a knife; specific uses include a petroleum or chemical fraction obtained by a distillation process..

 split /toán & tin/

bị cắt ra