TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bong ra

làm bong ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chẻ ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm bong ra

 split

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

split

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm bong ra

aufschlitzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zuerst wird der Schmutz mit dem Hochdruckstrahl aus einer Entfernung von ca. 50 cm gelöst und aufgeweicht.

Đầu tiên chất bẩn được làm bong ra và mềm đi bằng vòi phun áp suất cao ở khoảng cách khoảng 50 cm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschlitzen /vt/KT_DỆT/

[EN] split

[VI] tách ra, chẻ ra, làm bong ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 split /hóa học & vật liệu/

làm bong ra