Việt
tách ra
chẻ ra
làm bong ra
tháo chỉ
cắt khe.
xẻ ra
rạch ra
rọc ra
Anh
slit
split
Đức
aufschlitzen
aufschlitzen /(sw. V.; hat)/
xẻ ra; rạch ra; rọc ra;
aufschlitzen /vt/
1. tháo chỉ (đuòng khâu); xê, rạch, rọc; 2. (kĩ thuật) cắt khe.
aufschlitzen /vt/KT_DỆT/
[EN] split
[VI] tách ra, chẻ ra, làm bong ra
slit (open)