TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschlitzen

tách ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chẻ ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm bong ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt khe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẻ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạch ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufschlitzen

slit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

split

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufschlitzen

aufschlitzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlitzen /(sw. V.; hat)/

xẻ ra; rạch ra; rọc ra;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschlitzen /vt/

1. tháo chỉ (đuòng khâu); xê, rạch, rọc; 2. (kĩ thuật) cắt khe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschlitzen /vt/KT_DỆT/

[EN] split

[VI] tách ra, chẻ ra, làm bong ra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufschlitzen

slit (open)