TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rọc ra

rọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xẻ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạch ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rọc ra

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) den Finger aufschnei den

cắt phải ngón tay mình

ich habe mir den Finger aufgeschnitten

tôi đã cắt phạm vào ngón tay mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf /|rit.zen (sw. V.; hat)/

rọc ra;

aufschlitzen /(sw. V.; hat)/

xẻ ra; rạch ra; rọc ra;

aufschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt; xẻ; rạch; rọc ra;

cắt phải ngón tay mình : sich (Dat.) den Finger aufschnei den tôi đã cắt phạm vào ngón tay mình. : ich habe mir den Finger aufgeschnitten