Việt
tháo chỉ
cắt khe.
khâu
tháo đưòng khâu.
tháo ra
tháo đường khâu
Đức
aufschlitzen
zertrennen
auftrennen
auftrennen /(sw. V.; hat)/
tháo (đường may) ra; tháo chỉ; tháo đường khâu;
aufschlitzen /vt/
1. tháo chỉ (đuòng khâu); xê, rạch, rọc; 2. (kĩ thuật) cắt khe.
zertrennen /vt/
tháo chỉ, khâu, tháo đưòng khâu.