TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auftrennen

tháo chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo duòng khâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo đường khâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auftrennen

debond

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

separate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

auftrennen

auftrennen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheiden

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

trennen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abtrennen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ablösen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fraktionieren .se

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dannnach dem Auftrennen in zwei Teilbrüchekürzen

Rồi sau khi tách ra thành hai tiểu phân số, chúng ta đơn giản hóa chúng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftrennen /(sw. V.; hat)/

tháo (đường may) ra; tháo chỉ; tháo đường khâu;

auftrennen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) (vật đan, móc) tháo ra; gỡ ra (aufziehen, aufräufeln);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftrennen /vt/

1. tháo chí, tháo duòng khâu; 2. phanh, rạch, mổ.

Từ điển Polymer Anh-Đức

debond

auftrennen (Schweiß-/Klebnaht)

separate

scheiden, trennen, abtrennen, ablösen; (fractionate) auftrennen, trennen, fraktionieren .se