Việt
tháo chí
tháo duòng khâu
phanh
rạch
mổ.
tháo ra
tháo chỉ
tháo đường khâu
gỡ ra
Anh
debond
separate
Đức
auftrennen
scheiden
trennen
abtrennen
ablösen
fraktionieren .se
Dannnach dem Auftrennen in zwei Teilbrüchekürzen
Rồi sau khi tách ra thành hai tiểu phân số, chúng ta đơn giản hóa chúng
auftrennen /(sw. V.; hat)/
tháo (đường may) ra; tháo chỉ; tháo đường khâu;
(landsch ) (vật đan, móc) tháo ra; gỡ ra (aufziehen, aufräufeln);
auftrennen /vt/
1. tháo chí, tháo duòng khâu; 2. phanh, rạch, mổ.
auftrennen (Schweiß-/Klebnaht)
scheiden, trennen, abtrennen, ablösen; (fractionate) auftrennen, trennen, fraktionieren .se