Việt
sự làm rãnh
sự khía rãnh
sự xoi rãnh
sự thắt
sự tóp
sự làm cổ trục
sự tiện ngắn
Anh
grooving
necking
Đức
Kannelierung
Nuten
sự thắt, sự tóp, sự làm cổ trục, sự làm rãnh, sự tiện ngắn
Nuten /nt/CT_MÁY/
[EN] grooving
[VI] sự khía rãnh, sự xoi rãnh, sự làm rãnh
Kannelierung /die; -, -en/
(bild Kunst) sự làm rãnh (ở cột);
grooving /cơ khí & công trình/