Việt
sự làm rãnh
sự hình thành rãnh trên bề mặt đá
cát
Đức
Kannelierung
Kannelierung /die; -, -en/
(bild Kunst) sự làm rãnh (ở cột);
(Geol ) sự hình thành rãnh trên bề mặt đá; cát;