Việt
sự khía rãnh
sự xoi rãnh
sự làm rãnh
sự đục rãnh
sự tạo rãnh
sự làm gợn
sự khía vân
Anh
fluting
grooving
scratching
serration
Đức
Riffelung
Nuten
Riffelung /die; -, -en/
(o Pl ) sự đục rãnh; sự khía rãnh; sự tạo rãnh; sự làm gợn; sự khía vân;
fluting, grooving, scratching
Riffelung /f/SỨ_TT/
[EN] fluting
[VI] sự khía rãnh
Nuten /nt/CT_MÁY/
[EN] grooving
[VI] sự khía rãnh, sự xoi rãnh, sự làm rãnh