Việt
sự làm gợn
sư làm lum
sự làm trũng
sự in hoa nổi
sự in dập.
sự đục rãnh
sự khía rãnh
sự tạo rãnh
sự khía vân
Anh
dimpling dimension
Đức
Prägen
Riffelung
Riffelung /die; -, -en/
(o Pl ) sự đục rãnh; sự khía rãnh; sự tạo rãnh; sự làm gợn; sự khía vân;
Prägen /n/
sự làm gợn, sự in hoa nổi, sự in dập.
sư làm lum, sự làm trũng; sự làm gợn