Việt
sự đục rãnh
sự khía rãnh
sự tạo rãnh
sự làm gợn
sự khía vân
Đức
Riffelung
Riffelung /die; -, -en/
(o Pl ) sự đục rãnh; sự khía rãnh; sự tạo rãnh; sự làm gợn; sự khía vân;