Việt
dập
Dập nổi
sự dập nổi
sự làm nổi
sự dập tinh
in dập
dập khuôn
gò nổi
chạm
khắc
dằn
gò
tán
ri -vê.
sự làm gợn
sự in hoa nổi
sự in dập.
đúc thêm
dập nổi theo mẫu
Anh
embossing
coining
stamping
die vb
to emboss
sizing
mold
mould
strike
Đức
Prägen
formen
Hohlprägen
Nachgebühr
nach
Pháp
dorure et empreinte
gaufrer
Nachgebühr,nach,prägen /(sw. V.; hat)/
đúc thêm (tiền cắc);
dập nổi theo mẫu;
prägen /vt/
1. gò nổi, chạm, khắc; 2. (nghĩa bóng) dằn (tùng tiếng...); 3. dập, gò; 4. (kĩ thuật) tán, ri -vê.
Prägen /n/
sự làm gợn, sự in hoa nổi, sự in dập.
Prägen /nt/CNSX/
[EN] sizing
[VI] sự dập nổi
Prägen /nt/C_DẺO/
[EN] embossing
[VI] sự làm nổi, sự dập nổi
Prägen /nt/CT_MÁY/
[EN] coining
[VI] sự dập nổi, sự dập tinh
prägen /vt/IN/
[EN] mold (Mỹ), mould (Anh)
[VI] in dập, dập khuôn
prägen /vt/CNSX/
[EN] strike
[VI] dập (tiền xu)
Prägen /TECH/
[DE] Prägen
[FR] dorure et empreinte
prägen /INDUSTRY-METAL/
[DE] prägen
[EN] to emboss
[FR] gaufrer
prägen, formen
Prägen; Hohlprägen
[VI] Dập nổi