Việt
dập
gò nổi
chạm khắc
dập hình nổi
khắc
chạm.
chạm
dằn
gò
tán
ri -vê.
Đức
ziselieren
prägen
ziselieren /vt/
dập, gò nổi, chạm khắc, dập hình nổi, khắc, chạm.
prägen /vt/
1. gò nổi, chạm, khắc; 2. (nghĩa bóng) dằn (tùng tiếng...); 3. dập, gò; 4. (kĩ thuật) tán, ri -vê.