Việt
khắc
dập
gò nổi
chạm khắc
dập hình nổi
chạm.
chạm
trổ
Đức
ziselieren
ziselieren /[tsize'li:ran] (sw. V.; hat)/
chạm; khắc; trổ;
ziselieren /vt/
dập, gò nổi, chạm khắc, dập hình nổi, khắc, chạm.