Gravierung I /f =, -en/
1. [sự] khắc, chạm; 2. [bản, bức, hình] khắc, chạm.
Radierkunst /í =/
í = sự] khắc, chạm; Radier
Schnitzarbeit /f =, -en/
công việc] khắc, chạm, trổ.
skulptieren /vt/
đẽo, chạm, đục (tượng).
abpragen /vt/
khắc, chạm, dập;
eingravieren /vt/
khắc, chạm, chạm trổ.
Radierung /f =, -en/
bản, bức, hình] khắc, chạm, bản khắc đồng.
Schnitzerei /f=, -en/
1. [sự] khắc, chạm, trổ, chạm trổ; 2. [công việc] khắc, chạm, chi, tiết chạm, đồ chạm.
ausmünzen /vt/
dập, gò nôi, chạm, khắc.
auspragen /vt/
dập, gò, nổi, chạm, khắc;
kitzeln /I vt/
1. cù, thọc lét; den Gáumen kitzeln kích thích sự ngon miệng, làm ngon miệng; 2. làm thích thú, chạm (lòng tự ái V.V.); II uimp: es kitzelt mich tôi buồn.
einmeißeln /vt/
đẽo, dục, khoét, khắc, chạm, trổ.
Schneiden /n -s/
sự] khắc, chạm, trổ, cắt, khía, đẽo.
prägen /vt/
1. gò nổi, chạm, khắc; 2. (nghĩa bóng) dằn (tùng tiếng...); 3. dập, gò; 4. (kĩ thuật) tán, ri -vê.
einritzen /vt/
quào... ra, móc... ra, khắc, đục, đẽo, gọt, chạm, trổ, chạm trổ.
Kontakt /m -(e)s,/
1. [sự] chạm, tiếp xúc, giao tiếp, giao thiệp; j-m in Kontakt sein ỊstéhenỊ tiếp xúc với ai; 2. (điện) chỗ tiếp xúc, tiếp điểm, công tắc.
Treff I /m -(e)s,/
1. [cú] va, chạm, đụng (vào cái gì); 2. [sự] có mặt, hiện diện, trình diện, gặp mặt, hẹn gặp, tương ngộ; 3. việc thành công.
einschneiden /I vt/
1. lắp... vào; 2. rạch, mổ, xẻ, cúa, khía, cắt, thái; (kĩ thuật) khắc; (địa lý) chặt, cắt; 3. khắc, chạm, trổ; 4.thái, cắt mỏng, xắt nhỏ; Kohl einschneiden thái bắp cải, xuyên vào, ăn sâu vào; (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu.
bestreichen /vt(m/
vt(mit D) 1. bôi, phết, phiét, xoa, tô, quệt, trát; 2. tô, bôi, sơn, tô màu, quét sơn; 3. đưa.... lướt qua, vuốt, chạm [tdij, đụng [tói]; 4. bắn, bắn phá, xạ kích, nã súng; bestrichener Raum phạm vi bị oanh tạc.
hauen /[impf hieb (bằng vũ khí), h/
[impf hieb (bằng vũ khí), háute 1. chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ; 2. (nach D) quất, vụt, đánh, đấm thụi; II vt 1. chặt, bổ, đẽo, đục, khắc, chạm; 2. (mỏ) khấu, đào, khai thác, đóng, lấp, nhét, tra; 3. cắt (cỏ); 4. đánh, đập, nện, choảng; j -n krumm und lahm - đánh cho ai một trận nhừ tủ; ♦ das ist weder gehauen noch gestochen, das ist nicht gehauen und nicht gestochen đây là điều nủa nạc nửa mõ (dỏ ông dỏ thằng, nhì nhằng, tiềm tiệm).
ziselieren /vt/
dập, gò nổi, chạm khắc, dập hình nổi, khắc, chạm.
Stich /m, -(e)s,/
1. [sự] đâm, châm, chích, chọc; 2. [sự] cắn, châm, đốt; (nghĩa bóng) [lòi] châm biém, châm chọc, châm chích, nói xỏ; 3. [sự] đâm, chọc; 4. (y) sự đau xóc; 5. mũi kim, mũi khâu, mũi; 6. [bản, bức, hình] khắc, chạm; 7. (bài) con bài ăn; 8.: mit einem - ins Gráue có màu xam xám; einen Stich há ben 1, (đùa) điên, rổ; 2, bắt đầu thiu [ôi, ươn]; ♦ j-n, etw. im Stich (e) lassen 1, bỏ mặc, vứt bỏ, thây kệ; 2, vứt bỏ công việc gì.