Việt
sự khắc
đề ren
nghệ thuật điêu khắc
chạm trổ
bào mòn
chạm
sự chạm
Anh
carving
abrasivity
carve
chiseling
engraving
indentation
carving /xây dựng/
abrasivity, carving
carve, carving
carving, chiseling, engraving, indentation